TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geest

miền đất cát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

geest

Geest

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

upland

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

geest

Geest

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hochterrasse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

geest

Geest

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

terres hautes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geest /[ge:st], die; -/

miền đất cát (trên bờ biển Bắc);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Geest /SCIENCE/

[DE] Geest

[EN] Geest

[FR] Geest

Geest,Hochterrasse /SCIENCE/

[DE] Geest; Hochterrasse

[EN] upland

[FR] terres hautes