TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

global information infrastructure

hạ tầng cơ sở thông tin toàn cầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Cơ sở hạ tầng thông tin toàn cầu

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Anh

global information infrastructure

Global Information Infrastructure

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

global information infrastructure

globale Informations-Infrastruktur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

globale Informations-Infrastruktur /f (GII)/M_TÍNH/

[EN] Global Information Infrastructure (GII)

[VI] hạ tầng cơ sở thông tin toàn cầu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Global Information Infrastructure

hạ tầng cơ sở thông tin toàn cầu

Global Information Infrastructure /xây dựng/

hạ tầng cơ sở thông tin toàn cầu

Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Global Information Infrastructure

Cơ sở hạ tầng thông tin toàn cầu

Một đề nghị đượcHoa Kỳ đưa ra năm 1994 cho hợp tác quốc tế trong sự phát triển của hệ thống viễn thông toàn cầu và một mạng lư ới thông tin có hiệu quả hơn, đa năng hơn. GII đư ợc xây dựng dựa trên 5 nguyên tắc cơ bản khuyến khích đầu tưtưnhân, tăng cư ờng cạnh tranh, truy cập tự do, tạo lập một môi trường điều chỉnh linh hoạt, và bảo đảm dịch vụ toàn cầu.