Việt
huy hoàng
Quang vinh
quang diệu
vinh quang Thiên Chúa.<BR>external ~ Quang vinh ngoại tại
vinh quang bên ngoài<BR>formal ~ Vinh quang hình thức.<BR>objective ~ Vinh quang khách thể.<BR>theology of ~ Thần học vinh quang
quang diệu.
Sự vinh hiển.
Vinh hiển.
Sự quang vinh của Ðức Chúa Trời.
Anh
glory
honor
The glory of God
Đức
Glorie
Pháp
auréoles
Glory
Glory,honor
Glory,The glory of God
Quang vinh, quang diệu, vinh quang Thiên Chúa.< BR> external ~ Quang vinh ngoại tại, vinh quang bên ngoài< BR> formal ~ Vinh quang hình thức.< BR> objective ~ Vinh quang khách thể.< BR> theology of ~ Thần học vinh quang, quang diệu.
glory /SCIENCE/
[DE] Glorie
[EN] glory
[FR] auréoles