Việt
glixerin
Glycerine
Anh
glycerin
Đức
Glyzerin
Glycerin
Pháp
glycérine
glycerin /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Glycerin
[EN] glycerin
[FR] glycérine
GLYCERIN
glyxérin Rượu trihyđric (CIĨ2OH-CHOH-CH2OH). No' là chất cấu thành cùa nhiều loại sơn và vécni
[EN] Glycerin
[VI] Glycerine