TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ground anchor

Neo trong đất

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

neo vào đất

 
Tự điển Dầu Khí

neo đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ground anchor

Ground anchor

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rock anchor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ground anchor

Erdanker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Alluvialanker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Felsanker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ground anchor

ancrage dans le sol

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tirant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ground anchor

[DE] Erdanker

[EN] ground anchor

[FR] ancrage dans le sol

ground anchor,rock anchor

[DE] Alluvialanker; Erdanker; Felsanker

[EN] ground anchor; rock anchor

[FR] tirant

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Ground anchor

Neo trong đất (dùng cho hầm, tường chắn)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ground anchor

neo (vào) đất

Tự điển Dầu Khí

ground anchor

[graund 'æɳkə]

o   neo vào đất

Một neo chôn xuống đất dùng để neo dây xích nhằm giữ vững cột tháp và tháp khoan, thuyền tàu.

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Ground anchor

Neo trong đất (dùng cho hầm, tường chắn)