TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hall coefficient

hệ số Hall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Anh

hall coefficient

Hall coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hall coefficient

Hallscher Koeffizient

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hallkoeffizient

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hall coefficient

coefficient de Hall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hall coefficient /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Hallkoeffizient

[EN] Hall coefficient

[FR] coefficient de Hall

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Hệ số Hall

Hall coefficient

Hệ số tỷ lệ RH trong quan hệ định lượng của hiệu ứng Hall

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hallscher Koeffizient /m (RH)/V_LÝ, VT&RĐ/

[EN] Hall coefficient (RH)

[VI] hệ số Hall

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Hall coefficient

hệ số Hall