TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hall constant

Hằng số hiệu ứng Hall

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

hệ số Hall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hằng số Hall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hall constant

Hall constant

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hall constant

Hallkonstante

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Hall-Konstante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hall constant

constante de Hall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hall constant /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Hall-Konstante

[EN] Hall constant

[FR] constante de Hall

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Hall constant

hệ số Hall

Hall constant /điện lạnh/

hằng số Hall

Hall constant

hằng số Hall

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Hallkonstante

[VI] Hằng số hiệu ứng Hall

[EN] Hall constant