TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hedonism

Chủ nghĩa khoái lạc.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Khoái lạc chủ nghĩa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hoan lạc

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

hedonism

Hedonism

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

hedonic

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển phân tích kinh tế

hedonism,hedonic

hoan lạc

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Hedonism

Chủ nghĩa khoái lạc.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hedonism

Khoái lạc chủ nghĩa

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Hedonism

Chủ nghĩa khoái lạc.

Triết lý cho rằng hành vi của con người bị chi phối bởi sựu tìm kiếm thú vui. Tuy nhiên, với tư cách là một triết lý, chủ nghĩa khoái lạc bị thay đổi rất nhiều bởi khái niệm về nghĩa vụ, trách nhiệm…