TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

holy scripture

Thánh Kinh

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kinh thánh.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

holy scripture

Holy Scripture

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

holy scripture

Heilige Schrift

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

holy scripture

Écriture sainte

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Holy Scripture

Thánh kinh, kinh thánh.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Holy Scripture

[DE] Heilige Schrift

[EN] Holy Scripture

[FR] Écriture sainte

[VI] Thánh Kinh