TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

honour

chấp nhận thanh toán

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Anh

honour

Honour

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

honour

(to honour, honorary) : danh dự. (Mỹ) Yaur Honor, His Honor - từ xưng lịch sự dối với các tham phán cao cap. - list of honours - danh sách huy chương và phong tưức vị. - honorary degree - học vi dại học, tiến sĩ danh dư honoris causa. - honorary office - chức vu danh dự. ITM] act of honour, acceptance for honour - hành vi tham dự có lợi cho người phát phiếu hay người ký hậu (bối thự) của một phiếu khoán. - acceptor for honour - người bào doan, người lãnh việc báo dãm.

Từ điển kế toán Anh-Việt

Honour

chấp nhận thanh toán