TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

human resources

Nguồn nhân lực

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Nhân lực

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Quản lý nhân sự

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

human resources

Human resources

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

personnel management

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

human resources

Personalmittel

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Personalwesen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Personalführung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Personalmanagement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

menschliches Potential

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

human resources

Ressources en personnel

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Les ressources humaines

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Gestion RH

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

ressources humaines

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

human resources /TECH/

[DE] menschliches Potential

[EN] human resources

[FR] ressources humaines

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

human resources

[DE] Personalmittel

[EN] human resources

[FR] Ressources en personnel

[VI] Nguồn nhân lực

human resources

[DE] Personalwesen

[EN] human resources

[FR] Les ressources humaines

[VI] Nhân lực

human resources,personnel management

[DE] Personalführung

[EN] human resources, personnel management

[FR] Gestion RH

[VI] Quản lý nhân sự

human resources,personnel management

[DE] Personalmanagement

[EN] human resources, personnel management

[FR] Gestion RH

[VI] Quản lý nhân sự

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Human resources

[VI] (n) Nguồn nhân lực

[EN] i.e the population seen from the point of view of the contribution they make to development).