TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

human rights

Các quyền con người

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

quyền con người

 
Từ điển phân tích kinh tế

nhân quyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

human rights

Human rights

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

human rights

nhân quyền

Từ điển phân tích kinh tế

human rights

quyền con người

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Human rights

[VI] (n) Các quyền con người

[EN] (i.e. the range of entitlements that are universal in character and extend to all human beings. These are commonly seen as consisting of a) civil and political rights and b) economic, social and cultural rights). Universal Declaration of ~ : Tuyên ngôn Nhân quyền, (i.e. a declaration on human rights that was jointly issued in 1948 by members of the United Nations System).