TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hydraulic cement

xi măng chịu nước

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xi măng cứng trong nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xi măng thủy hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xi măng thủy lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Ximăng đông cứng trong nước

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
1 hydraulic cement

ximăng chịu nước

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

ximãng thuỷ lực

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

hydraulic cement

hydraulic cement

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
1 hydraulic cement

1 hydraulic cement

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

hydraulic cement

Zement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hydraulischer Zement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hydraulic cement

ciment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ciment hydraulique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cement,hydraulic cement

[DE] Zement; hydraulischer Zement

[EN] cement; hydraulic cement

[FR] ciment; ciment hydraulique

cement,hydraulic cement /INDUSTRY-CHEM,BUILDING/

[DE] Zement; hydraulischer Zement

[EN] cement; hydraulic cement

[FR] ciment; ciment hydraulique

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Hydraulic cement

Ximăng đông cứng trong nước

Hydraulic cement

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

HYDRAULIC CEMENT

ximăng thủy Thuật ngữ cổ đê’ phân biệt bản thân ximăng với vôi. Ximảng đông và cứng trong nước do ở sự tương tác giữa ximãng và nước. Vôi bị nước làm loãng, nếu chìm lâu trong nước, vì vôi tôi vốn hòa tan được,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hydraulic cement /hóa học & vật liệu/

xi măng chịu nước

hydraulic cement /hóa học & vật liệu/

xi măng cứng trong nước

hydraulic cement /hóa học & vật liệu/

xi măng thủy hóa

hydraulic cement /hóa học & vật liệu/

xi măng thủy lực

Tự điển Dầu Khí

hydraulic cement

[hai'drɔ:lik si'ment]

o   xi măng chịu nước

Loại xi măng cứng rắn do hiđrat hoá chứ không phải do khô và có thể rắn lại ở dưới nước, như xi măng Poclan.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

1 hydraulic cement

ximăng chịu nước, ximãng thuỷ lực