TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hydrogen cylinders

Bình gió

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Màu nhận dạng

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

hydrogen cylinders

Hydrogen cylinders

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

colour coding

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

hydrogen cylinders

Wasserstoffgasflaschen

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Farbkennzeichnung

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Wasserstoffgasflaschen,Farbkennzeichnung

[EN] Hydrogen cylinders, colour coding

[VI] Bình gió (Bình khí hydro), Màu nhận dạng