TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hydrostatic

thủy tĩnh

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

cân bằng thuỷ tĩnh ~ level mức can bằng thu ỷ tĩnh ~ head or pressure áp l ự c cân b ằ ng thuỷ tĩnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thủy tĩnh học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuỷ tĩnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bôi trơn

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

hydrostatic

hydrostatic

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

lubrication

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

hydrostatic

hydrostatisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Schmierung

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Schmierung,hydrostatisch

[EN] lubrication, hydrostatic

[VI] Bôi trơn (sự), thủy tĩnh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hydrostatisch /adj/CT_MÁY, V_LÝ/

[EN] hydrostatic

[VI] (thuộc) thuỷ tĩnh

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hydrostatic

thủy tĩnh

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Hydrostatic

thủy tĩnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hydrostatic /cơ khí & công trình/

thủy tĩnh học

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hydrostatic

cân bằng thuỷ tĩnh ~ level mức can bằng thu ỷ tĩnh ~ head or pressure áp l ự c cân b ằ ng thuỷ tĩnh

Tự điển Dầu Khí

hydrostatic

[, haidrou'stætik]

  • tính từ

    o   thủy tĩnh

    §   hydrostatic bailer : ống múc

    ống múc dùng để lấy cát và vật vụn từ đáy giếng. Đó là một cái ống dài 5 ft được hạ xuống giếng dưới áp suất khí quyển.

    §   hydrostatic equilibrium : cân bằng thuỷ tĩnh

    §   hydrostatic head : cột áp thuỷ tĩnh

    §   hydrostatic level : mực thuỷ tĩnh

    §   hydrostatic pressure : áp suất thuỷ tĩnh

    §   hydrostatic shell test : thử độ nguyên vẹn của van

    Phép thử trong đó van mở một nửa chịu áp suất đơn gấp 1, 5 đến 2 lần áp suất làm việc.

    §   hydrostatic test : thử nghiệm thuỷ tĩnh

    Phương pháp dùng để tìm những chỗ rò hoặc để xác định độ bền kéo của một ống hoặc bình chứa. ống hoặc bình chứa được chứa đầy nước có áp suất cao để thử nghiệm về độ rò và vỡ nứt.

    §   hydrostatic test pressure : áp suất thử thuỷ tĩnh

    áp suất dùng trong quá trình thử nghiệm vật thể tĩnh đối với một vật thể.