Việt
Khoá điện tử ngăn xe khởi động
Khóa điện tử ngăn xe khởi động
Anh
Immobiliser
electronic immobiliser
immobiliser
Đức
Wegfahrsicherung
elektronische Wegfahrsperre
Pháp
coupe-circuit électronique
verrouillage électronique de démarrage
electronic immobiliser,immobiliser /ENERGY-ELEC/
[DE] elektronische Wegfahrsperre
[EN] electronic immobiliser; immobiliser
[FR] coupe-circuit électronique; verrouillage électronique de démarrage
[EN] Immobiliser
[VI] Khoá điện tử ngăn xe khởi động
[VI] Khóa điện tử ngăn xe khởi động