Việt
vô hình
vô thể
thiêng liêng
Thuộc linh .
Anh
incorporeal
Incorporeal
Thuộc linh (không có thân thể).
(tt) : vô hình, vô thể. [L] incorporeal hereditaments - tài sàn, di sàn võ hình.
Vô thể, vô hình, thiêng liêng
o vô hình, vô thể