Việt
sự đúc thỏi
sự rót kim loại vào khuôn
Thép khối đúc
đúc khối
đúc thỏi
Anh
ingotting
pigging
Đức
Blockguss
Blockguβ
Pháp
lingotage
ingotting,pigging /INDUSTRY-METAL/
[DE] Blockguβ
[EN] ingotting; pigging
[FR] lingotage
[VI] Thép khối đúc
[EN] Ingotting
[VI] đúc khối, đúc thỏi
sự đúc thỏi, sự rót kim loại vào khuôn