Việt
sự đúc thỏi
sự rót kim loại vào khuôn
sự đúc bằng khuôn kim loại
Anh
chill casting
ingot pouring
ingotting
Đức
Schalenhartguß
Schalenhartguß /m/L_KIM/
[EN] chill casting
[VI] sự đúc bằng khuôn kim loại, sự đúc thỏi
sự đúc thỏi, sự rót kim loại vào khuôn