Việt
thuốc trừ sâu
Thuốc diệt côn trùng
thuổc trừ sâu
Anh
insecticide
Đức
Insektizid
Insektengift
Pháp
insecticide /AGRI,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Insektizid
[EN] insecticide
[FR] insecticide
insecticide /TECH/
insecticide /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Insektengift; Insektizid
Thuốc trừ sâu được dùng để kiểm soát các loại côn trùng lựa chọn.
Insecticide
A pesticide compound specifically used to kill or prevent the growth of insects.
Thuốc trừ sâu dùng riêng cho việc tiêu diệt hay ngăn chặn sự phát triển của côn trùng.
[VI] thuốc trừ sâu, thuốc diệt côn trùng
[VI] Thuốc diệt côn trùng
[EN] A pesticide compound specifically used to kill or prevent the growth of insects.
[VI] Thuốc trừ sâu dùng riêng cho việc tiêu diệt hay ngăn chặn sự phát triển của côn trùng.
[EN] Insecticide
[VI] Thuốc trừ sâu
o thuốc trừ sâu