TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

insektizid

Thuốc trừ sâu

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Thuốc diệt côn trùng

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

thuốc diệt sâu bọ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

insektizid

Insecticide

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Insektizid

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

insecticide used for aircraft windows

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

insektizid

Insektizid

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Insektengift

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

das für Flugzeugfenster verwendet wird

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

insektizid

insecticide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

insecticide utilisé sur les hublots des avions

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Insektizid /AGRI,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Insektizid

[EN] insecticide

[FR] insecticide

Insektizid /TECH/

[DE] Insektizid

[EN] insecticide

[FR] insecticide

Insektengift,Insektizid /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Insektengift; Insektizid

[EN] insecticide

[FR] insecticide

Insektizid,das für Flugzeugfenster verwendet wird /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Insektizid, das für Flugzeugfenster verwendet wird

[EN] insecticide used for aircraft windows

[FR] insecticide utilisé sur les hublots des avions

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Insektizid /n -(e)s, -e/

thuốc diệt sâu bọ.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Insektizid

[EN] insecticide

[VI] thuốc trừ sâu, thuốc diệt côn trùng

Insektizid

[EN] Insektizid

[VI] thuốc trừ sâu, thuốc diệt côn trùng

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Insecticide

[DE] Insektizid

[VI] Thuốc diệt côn trùng

[EN] A pesticide compound specifically used to kill or prevent the growth of insects.

[VI] Thuốc trừ sâu dùng riêng cho việc tiêu diệt hay ngăn chặn sự phát triển của côn trùng.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Insektizid

[EN] Insecticide

[VI] Thuốc trừ sâu