insecticide, pesticide /hóa học & vật liệu/
thuốc trừ sâu
Mọi chất từ hữu cơ, vô cơ, thực vật hay vi sinh vật mà được dùng để tiêu diệt sâu bọ.
Any substance, either organic, inorganic, botanical, or microbial, that is used to destroy insects.
insect powder /hóa học & vật liệu/
thuốc (bột) trừ sâu