TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuốc trừ sâu

thuốc trừ sâu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

thuốc diệt côn trùng

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuốc trừ vật hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất sát trùng

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
thuốc trừ sâu

thuốc trừ sâu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thuốc trừ sâu

Pesticide

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

insecticide

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

 insecticide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pesticide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Insektizid

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
thuốc trừ sâu

 insect powder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thuốc trừ sâu

Pestizid

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Insektizid

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

In

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schädlingsbekämpfungsmittel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fraßgift

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Stellen Sie dar, weshalb die modernen Pflanzenschutzmittel weniger umweltbelastend sind als die älteren Pflanzenschutzmittel.

Trình bày lý do tại sao các loại thuốc trừ sâu hiện đại so với thuốc trừ sâu cũ ít hại cho môi trường hơn.

Tabelle 2: Trinkwassergrenzwert für Pflanzenschutzmittel

Bảng 2: Nồng độ giới hạn của thuốc trừ sâu trong nước uống

Unterscheiden Sie Pflanzenschutzmittel hinsichtlich ihres Anwendungsbereiches.

Phân biệt các loại thuốc trừ sâu trong phạm vi ứng dụng của chúng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Pestizid, fest, giftig

Thuốc trừ sâu, thể rắn, độc

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

pesticide

chất sát trùng, thuốc trừ sâu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

In /sek.ten. Stich, der/

thuốc trừ sâu;

Pestizid /[pesti'tsüt], das; -s, -e/

thuốc trừ vật hại; thuốc trừ sâu (Schâdlingsbe- kämpfungs- mittel);

Schädlingsbekämpfungsmittel /das/

thuốc trừ sâu; thuốc diệt côn trùng;

Fraßgift /das/

thuốc trừ sâu; thuốc diệt côn trùng (bằng đường tiêu hóa);

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

insecticide

thuốc trừ sâu

Thuốc trừ sâu được dùng để kiểm soát các loại côn trùng lựa chọn.

pesticide

thuốc trừ sâu

Mọi vật chất dùng để ngăn ngừa, tiêu diệt, thu hút, gây khó chịu hay kiểm soát các địch hại thường là các loài thực động vật có hại cho quá trình sản xuất, dự trữ, vận chuyển, phân phối và chế biến lương thực, thực phẩm hay thức ăn gia súc hoặc các chất có thể dùng để kiểm soát ký sinh trùng bên ngoài con vật. Thuật ngữ này không bao hàm phân bón, chất bổ dưỡng cho vật nuôi, cây trồng, chất phụ gia thực phẩm và thuốc thú y.

Từ điển môi trường Anh-Việt

Pesticide

Thuốc trừ sâu

Substances or mixture there of intended for preventing, destroying, repelling, or mitigating any pest. Also, any substance or mixture intended for use as a plant regulator, defoliant, or desiccant.

Chất hay hỗn hợp dùng để ngăn ngừa, tiêu diệt, đẩy lùi, hay làm giảm nhẹ sinh vật có hại bất kỳ. Cũng là chất hay hỗn hợp dùng làm chất điều chỉnh, chất làm rụng lá hay làm khô cây trồng.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Pestizid

[EN] pesticide

[VI] thuốc trừ sâu

Insektizid

[EN] insecticide

[VI] thuốc trừ sâu, thuốc diệt côn trùng

Insektizid

[EN] Insektizid

[VI] thuốc trừ sâu, thuốc diệt côn trùng

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Pesticide

[DE] Pestizid

[VI] Thuốc trừ sâu

[EN] Substances or mixture there of intended for preventing, destroying, repelling, or mitigating any pest. Also, any substance or mixture intended for use as a plant regulator, defoliant, or desiccant.

[VI] Chất hay hỗn hợp dùng để ngăn ngừa, tiêu diệt, đẩy lùi, hay làm giảm nhẹ sinh vật có hại bất kỳ. Cũng là chất hay hỗn hợp dùng làm chất điều chỉnh, chất làm rụng lá hay làm khô cây trồng.

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Pesticide

Thuốc trừ sâu

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Insektizid

[EN] Insecticide

[VI] Thuốc trừ sâu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 insecticide, pesticide /hóa học & vật liệu/

thuốc trừ sâu

Mọi chất từ hữu cơ, vô cơ, thực vật hay vi sinh vật mà được dùng để tiêu diệt sâu bọ.

Any substance, either organic, inorganic, botanical, or microbial, that is used to destroy insects.

 insect powder /hóa học & vật liệu/

thuốc (bột) trừ sâu

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

insecticide

thuốc trừ sâu