Việt
chất sát trùng
chất diệt khuẩn
thuốc trừ sâu
Anh
antiseptic substance
pesticide
bactericide
Đức
Bakterizid
Bakterizid /[bakteri’tsi:t], das; -[e]s, -e/
(Med ) chất diệt khuẩn; chất sát trùng;
Bakterizid /nt/HOÁ, CNT_PHẨM/
[EN] bactericide
[VI] chất diệt khuẩn, chất sát trùng
chất sát trùng, thuốc trừ sâu
antiseptic substance /hóa học & vật liệu/