TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

insulation level

Cấp cách điện

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mức cách điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Độ cách điện

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

insulation level

Insulation level

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Đức

insulation level

Isolationspegel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

insulation level

niveau d'isolement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Insulation level

Độ cách điện

Insulation level [, insju' lei∫n]

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

insulation level /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Isolationspegel

[EN] insulation level

[FR] niveau d' isolement

insulation level /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Isolationspegel

[EN] insulation level

[FR] niveau d' isolement

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

insulation level /toán & tin/

cấp cách điện

insulation level

mức cách điện

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Insulation level

Cấp cách điện