Việt
tương tác
tác dụng tương hò
tác dụng lẫn nhau
Có quan hệ tương hỗ
tác động lẫn nhau. Hence
Anh
interact
Đức
Interagieren
wechselwirken
Interact
Interact (v)
Tương tác
[VI] (v) Có quan hệ tương hỗ, tác động lẫn nhau. Hence,
[EN]
wechselwirken /vi/VLB_XẠ/
[EN] interact
[VI] tương tác
To act reciprocally.
[DE] Interagieren
[EN] Interact
[VI] tác dụng lẫn nhau