TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

internal broaching

sự chuốt lỗ

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chuốt trong

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuốt lỗ

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Anh

internal broaching

internal broaching

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

internal broaching

Innenräumen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Innenraeumen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

internal broaching

brochage intérieur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

internal broaching /ENG-MECHANICAL/

[DE] Innenraeumen

[EN] internal broaching

[FR] brochage intérieur

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

internal broaching

sự chuốt lỗ

internal broaching

sự chuốt trong

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Innenräumen /nt/CT_MÁY/

[EN] internal broaching

[VI] sự chuốt trong, sự chuốt lỗ

Từ điển tổng quát Anh-Việt

internal broaching

sự chuốt lỗ

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Internal broaching

chuốt lỗ

internal broaching

sự chuốt lỗ

Từ điển cơ khí-xây dựng

internal broaching /CƠ KHÍ/

sự chuốt lỗ