Việt
sự chuốt trong
sự chuốt lỗ
Anh
internal broaching
internal broach
Đức
Innenräumwerkzeug
Innenräumen
internal broach, internal broaching /cơ khí & công trình/
Innenräumwerkzeug /nt/CNSX, CT_MÁY/
[EN] internal broach
[VI] sự chuốt trong
Innenräumen /nt/CT_MÁY/
[EN] internal broaching
[VI] sự chuốt trong, sự chuốt lỗ