TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chuốt trong

sự chuốt trong

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chuốt lỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự chuốt trong

internal broaching

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

internal broach

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 internal broach

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 internal broaching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự chuốt trong

Innenräumwerkzeug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Innenräumen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

internal broaching

sự chuốt trong

 internal broach

sự chuốt trong

 internal broach, internal broaching /cơ khí & công trình/

sự chuốt trong

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Innenräumwerkzeug /nt/CNSX, CT_MÁY/

[EN] internal broach

[VI] sự chuốt trong

Innenräumen /nt/CT_MÁY/

[EN] internal broaching

[VI] sự chuốt trong, sự chuốt lỗ