TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

intertidal zone

vùng gian triều

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vùng triều

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Vùng trung triều

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5983:1995 về chất lượng nước )
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Anh

intertidal zone

intertidal zone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5983:1995 về chất lượng nước )
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Littoral zone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

intertidal zone

Tidengebiet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tidenbereich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gezeitenbereich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Litoral

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

intertidal zone

Zone intertidale

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5983:1995 về chất lượng nước )
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zone de balancement des marées

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zone intercotidale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

intertidal zone /ENVIR/

[DE] Tidenbereich

[EN] intertidal zone

[FR] zone de balancement des marées; zone intertidale

Littoral zone,intertidal zone /SCIENCE/

[DE] Gezeitenbereich; Litoral; Tidenbereich

[EN] Littoral zone; intertidal zone

[FR] zone intercotidale; zone intertidale

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5983:1995 về chất lượng nước )

Vùng trung triều

[EN] Intertidal zone

[FR] Zone intertidale

[VI] Vùng bờ biển giữa mức thuỷ triều trung bình cao và mức thuỷ triều

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

intertidal zone

vùng triều

Xem Vùng triều (Zone, intertidal).

intertidal zone

vùng triều

Vùng bãi biển nằm giữa mức nước cao nhất và thấp nhất trung bình của thủy triều. Nó có tất cả những đặc tính của vùng trung triều.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tidengebiet /nt/ÔN_BIỂN/

[EN] intertidal zone

[VI] vùng gian triều