Việt
vùng gian triều
gian triều zone ~ vùng triều
Anh
intertidal zone
intertidal
Đức
Tidengebiet
gian triều (khoảng giữa mực nước triều lên và mực nước triều ròng) zone ~ vùng triều , vùng gian triều
intertidal zone /môi trường/
Tidengebiet /nt/ÔN_BIỂN/
[EN] intertidal zone
[VI] vùng gian triều