Việt
Màng bảo vệ
mái ngược
mái đảo ngược
mái cách nhiệt đảo ngược
Anh
Inverted Roof
upside-down asphalt roof
Đức
Umkehrdach
Dach mit darüberliegendem Isoliermaterial
Pháp
toiture inversée
inverted roof,upside-down asphalt roof
[DE] Dach mit darüberliegendem Isoliermaterial; Umkehrdach
[EN] inverted roof; upside-down asphalt roof
[FR] toiture inversée
[VI] mái đảo ngược, mái cách nhiệt đảo ngược
[EN] inverted roof
Màng bảo vệ, mái ngược
là một dạng mái lõm, nơi cách nhiệt chính được đặt bên trên lớp phủ chống thấm. Hệ thống này còn được gọi là màng bảo vệ hoặc mái ngược.