TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ionization

sự ion hóa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ion hoá

 
Tự điển Dầu Khí

sự ion hóa ~ of gas sự ion hóa chất khí meteor ~ sự ion hóa sao băng pressure ~ sự ion hóa áp lực thermal ~ sự ion hóa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Ion hóa

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

vl. sự iôn hoá

 
Từ điển toán học Anh-Việt

iông hóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự điện ly

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự ion hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ionization

ionization

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ionization

Ionisation

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ionenspaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ionisierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ionenspaltung /f/ĐIỆN/

[EN] ionization

[VI] sự ion hoá

Ionisation /f/KT_ĐIỆN, VLB_XẠ, VLHC_BẢN/

[EN] ionization

[VI] sự ion hoá

Ionisierung /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, VT&RĐ/

[EN] ionization

[VI] sự ion hoá

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ionization

iông hóa, sự điện ly

Từ điển toán học Anh-Việt

ionization

vl. sự iôn hoá

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Ionization

Ion hóa

the process by which ions are produced, typically occurring by collisions with atoms or electrons (" collisional ionization" ), or by interaction with electromagnetic radiation (" photoionization" ).

Quá trình mà kết quả là hình thành nên các ion, thông th ường bằng cách va chạm với nguyên tử hoặc electron (“ion hóa va chạm” – dịch tạm), hoặc tác động bằng sóng điện từ (“quang ion hóa”).

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ionization

sự ion hóa ~ of gas sự ion hóa chất khí meteor ~ sự ion hóa (do) sao băng pressure ~ sự ion hóa (do) áp lực thermal ~ sự ion hóa (do nhiệt)

Tự điển Dầu Khí

ionization

[, aiənai'zei∫n]

o   ion hoá

Quá trình theo đó một nguyên tử có điện tích trung tính bị mất hoặc được thêm điện tử để trở thành có điện tích dương hoặc âm.

o   hiện tượng ion hóa

Từ điển Polymer Anh-Đức

ionization

Ionisation

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ionization

sự ion hóa