Việt
sự ion hóa
sự được ion hóa
Anh
ionization
ionization / ionizing
ionisation
Đức
lonisation
lonisierung
Die Aufspaltung von Gasen in negative und positive Materialteilchen wird als Ionisation bezeichnet.
Sự phân ly chất khí thành những ion dương và âm được gọi là sự ion hóa.
lonisation /[ioniza'tsio:n], die; -en (Physik, Chemie)/
sự ion hóa;
lonisierung /die; -, -en/
sự ion hóa; sự được ion hóa;
ionization /điện/
sự Ion hóa
Một nguyên tử được gọi là bị ion hóa khi nó mất đi hoặc thu vào một hay nhiều điện tử.
ionisation /điện/