Việt
Hồi Giáo
1. Hồi giáo 2. Danh xưng tín đồ Hồi giáo.
Hồi giáo.
Anh
Islam
Đức
der Islam
hồi giáo
islam
1. Hồi giáo 2. (collective) Danh xưng tín đồ Hồi giáo.
[VI] Hồi Giáo
[DE] der Islam
[EN] Islam