TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

job description

sự mô tả công việc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Bảng mô tả công việc

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Bản mô tả công việc

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đặc tả công việc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chức năng và nhiệm vụ

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

mô tả công việc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

PHÂN TÍCH LAO ĐỘNG

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Anh

job description

job description

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ Điển Tâm Lý

job specification

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Job analysis

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Đức

job description

Arbeitsbeschreibung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Tätigkeitsbeschreibung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Jobbeschreibung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arbeitsplatzbeschreibung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Baustellen-

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Pháp

job description

Analyse du travail

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!
Từ Điển Tâm Lý

Job analysis,Job description

[VI] PHÂN TÍCH LAO ĐỘNG

[FR] Analyse du travail

[EN] Job analysis, Job description

[VI] Là chia một việc làm thành những phần nhỏ hơn cấu thành, liên quan đến chất liệu, dụng cụ, máy móc, nhiệm vụ, thủ tục… Có thể phân tích lao động tay chân, kiểm soát, hành chính, chỉ huy, quản lý bằng đo thời gian hoàn thành mỗi phần việc (phương pháp Taylor) hoặc chấm điểm (phương pháp Ford). Phân tích lao động sẽ đưa đến hợp lý hóa lao động, loại bỏ động tác thừa, làm tăng năng suất lao động.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

job description

mô tả công việc

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Job description

Bảng mô tả công việc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

job description /ô tô/

bản mô tả công việc

job description

bản mô tả công việc

job description

sự mô tả công việc

Lexikon xây dựng Anh-Đức

job description

job description

Baustellen-, Arbeitsbeschreibung

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Job description

[VI] (n) Bản mô tả công việc, chức năng và nhiệm vụ

[EN] (i.e. a recognized list of functions and tasks included in a particular job).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tätigkeitsbeschreibung /f/C_THÁI/

[EN] job description

[VI] sự mô tả công việc

Jobbeschreibung /f/M_TÍNH/

[EN] job description

[VI] sự mô tả công việc

Arbeitsplatzbeschreibung /f/C_THÁI/

[EN] job description

[VI] sự mô tả công việc

Arbeitsbeschreibung /f/C_THÁI/

[EN] job description, job specification

[VI] sự mô tả công việc, sự đặc tả công việc

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Job description

Bảng mô tả công việc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

job description

sự mô tả công việc