TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jurisdiction

Quyền lực pháp lý

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phạm vi quyền hạn

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

quyền xét xử theo luật

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Quyền tài phán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyền thẩm phán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyền tư pháp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyền hạn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyền thống trị.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

jurisdiction

jurisdiction

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

jurisdiction

Rechtsprechung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển pháp luật Anh-Việt

jurisdiction

(jurisdictional) : pháp quyên, quyên tái phán, quyên quàn hạt; cơ quan tài phán, tòa án, án lệ. (LI tham quyèn (đối nhân, dối vật, dối xứ) - court of general jurisdiction - tòa cao cap có thâm quyền trong tắt cà các VIJ việc tranh chắp, kế cà các vu việc thông thường thuộc thâm cấp tòa dưới (Xch court) - jurisdiction is discretionary - tòa án xác định thâm quyền chuyên quyết cùa minh (trong mỗi một vu án), - the court entertains jurisdiction - tòa án có tham quyền - want of jurisdiction - vó thàm quyền - the jurisdiction of the court took a slightly different course last year - an lệ cùa tòa án có thay doi một chút ít vào nãm vừa qua - the amount is jurisdictional - ngạch số thâm quyền, đinh ngạch tham quyền (của mỗi pháp đinh) - on motion for summary judgment the affidavit is jurisdictional - chứng thư viết là diều kiện cần thiết đe xin án lệnh cắp thâm.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

jurisdiction

Quyền tài phán, quyền thẩm phán, quyền tư pháp, quyền lực pháp lý, quyền hạn, quyền thống trị.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Rechtsprechung

[EN] jurisdiction

[VI] quyền xét xử theo luật

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Jurisdiction

Quyền lực pháp lý, phạm vi quyền hạn

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

jurisdiction

Lawful power or right to exercise official authority.