TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

k factor

hệ số K

 
Tự điển Dầu Khí

chỉ số K

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

k factor

K factor

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

K factor

chỉ số K

Xem Chỉ số điều kiện sống K hay C (Condition factor K or C).

Tự điển Dầu Khí

K factor

[kei 'fæktə]

o   hệ số K

Y/X trong đó Y là phần mol của một cấu tử trong pha hơi, còn X là phần mol của cấu tử trong pha lỏng. Tỷ số này là hàm của nhiệt độ, áp suất và thành phần.