Việt
thang nhiệt độ Kelvin
nhiệt độ Kelvin
thang nhiét dộ tuyệt dối
nhiệt giai Kelvin
thang Kelvin
thang nhiệt độ tuyệt đối Kelvin
Anh
Kelvin scale
kelvin scale
Kelvin absolute temperature scale
Đức
Kelvin-Temperaturskale
Kelvinsche Skale
Kelvintemperaturskale
Kelvin absolute temperature scale, kelvin scale
Kelvinsche Skale /f/XD/
[EN] Kelvin scale
[VI] thang nhiệt độ Kelvin
Kelvintemperaturskale /f/DHV_TRỤ/
kelvin (temperature) scale
o thang Kelvin
Kelvin scale /n/THERMAL-PHYSICS/
nhiệt độ Kelvin; thang nhiét dộ tuyệt dối