Việt
sơn chì
Anh
LEAD PAINT
Đức
Bleifarbe
Bleifarbe /f/XD/
[EN] lead paint
[VI] sơn chì
sơn chì Thường đồng nghĩa với bột chì trắng (white lead), lớp phủ ngoài có gốc là cacbônat chl