TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

leaded light

cửa sổ nẹp chì

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

leaded light

LEADED LIGHT

 
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

leaded light

Bleiverglasung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bleiverglastes Fenster

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

leaded light

vitre dans resille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vitre sous plomb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vitrail

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bleiverglastes Fenster /nt/SỨ_TT/

[EN] leaded light

[VI] cửa sổ nẹp chì

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

leaded light

[DE] Bleiverglasung

[EN] leaded light

[FR] vitre dans resille; vitre sous plomb

leaded light /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Bleiverglasung

[EN] leaded light

[FR] vitrail

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

LEADED LIGHT

cửa sổ lưới chì Cửa sổ gồm nhiều tấm kính nhỏ hình thoi giữ trong các giải bàng chì tiết diện chữ H (gọỉ là cames). Cũng gọi là lattice window. Phương pháp này phát triển ở thời Trung cổ, do khó làm những tấm kính lớn; đến thế kỉ 17 thì trở nên cổ không dùng nữa, vì có sự hoàn thiện của việc sản xuất kính rộng, nhưng lại sổng lại trong thế kỷ 19