Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
limit deviation
độ lệch giới hạn
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
LIMIT DEVIATION
[DE] GRENZABMAß
[EN] LIMIT DEVIATION
[FR] ÈCART LIMITE
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Grenzabmaße
[VI] Sai lệch giới hạn
[EN] limit deviation