TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ lệch giới hạn

độ lệch giới hạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

dung sai biên

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

dung sai giới hạn

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

giới hạn sai lệch

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

độ lệch giới hạn

limiting deviation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

limit deviation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 limit deviation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 limiting deviation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

deviation limits

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

độ lệch giới hạn

Grenzabweichung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grenzabmasse

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Grenzmaße sind das obere Abmaß und das untere Abmaß.

Giới hạn dung sai (hay độ lệch giới hạn) là độ lệch trên và dưới.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Grenzabmaße:

Độ lệch giới hạn (Giới hạn của dung sai cho phép)

Toleriertes Maß: Ist die Maßangabe bestehend aus: Nennmaß + Grenzabmaß: 25 +0,002/ +0,015 Nennmaß + Toleranzklasse: Ø 25 k6

Kích thước có dung sai: là số liệu kích thước bao gồm: Kích thước danh nghĩa +độ lệch giới hạn: 25 +0,002 / +0,015 Kích thước danh nghĩa + bậc dung sai: 0 25 k6

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Grenzabmasse

[EN] deviation limits

[VI] Độ lệch giới hạn, dung sai biên, dung sai giới hạn, giới hạn sai lệch

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grenzabweichung /f/CH_LƯỢNG/

[EN] limiting deviation

[VI] độ lệch giới hạn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

limiting deviation

độ lệch giới hạn

limit deviation

độ lệch giới hạn

 limit deviation, limiting deviation /xây dựng/

độ lệch giới hạn