Việt
độ lệch giới hạn
dung sai biên
dung sai giới hạn
giới hạn sai lệch
Anh
limiting deviation
limit deviation
deviation limits
Đức
Grenzabweichung
Grenzabmasse
Grenzmaße sind das obere Abmaß und das untere Abmaß.
Giới hạn dung sai (hay độ lệch giới hạn) là độ lệch trên và dưới.
Grenzabmaße:
Độ lệch giới hạn (Giới hạn của dung sai cho phép)
Toleriertes Maß: Ist die Maßangabe bestehend aus: Nennmaß + Grenzabmaß: 25 +0,002/ +0,015 Nennmaß + Toleranzklasse: Ø 25 k6
Kích thước có dung sai: là số liệu kích thước bao gồm: Kích thước danh nghĩa +độ lệch giới hạn: 25 +0,002 / +0,015 Kích thước danh nghĩa + bậc dung sai: 0 25 k6
[EN] deviation limits
[VI] Độ lệch giới hạn, dung sai biên, dung sai giới hạn, giới hạn sai lệch
Grenzabweichung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] limiting deviation
[VI] độ lệch giới hạn
limit deviation, limiting deviation /xây dựng/