TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dung sai giới hạn

Độ lệch giới hạn

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

dung sai biên

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

dung sai giới hạn

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

giới hạn sai lệch

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

dung sai giới hạn

deviation limits

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

dung sai giới hạn

Grenzabmasse

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das ISO­System für Grenzmaße und Passungen gilt für folgende Passungsformen an Werkstücken (Bild 1):

Hệ thống ISO của kích thước dung sai giới hạn và lắp ghép áp dụng cho các dạng lắp ghép sau đây ở phôi gia công (Hình 1):

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Grenzabmasse

[EN] deviation limits

[VI] Độ lệch giới hạn, dung sai biên, dung sai giới hạn, giới hạn sai lệch