TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

last in

Nhập sau

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

xuất trước Là phương pháp mà hàng tồn kho mua vào cuối cùng sẽ được bán đầu tiên

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Anh

last in

Last In

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

First Out

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

last in,first out

vào sau ra trước Phương pháp xử lý hàng trong đó các mục được lấy ra theo trình tự ngược so với trình tự chúng được thêm vào - nghĩa là mục vào sau thì ra trước. Trình tự như thế là điền hình cho dữ liệu trong cấu trúc dữ liệu ngăn xếp. Viết tắt LIFO.

Từ điển kế toán Anh-Việt

Last In,First Out

Nhập sau, xuất trước Là phương pháp mà hàng tồn kho mua vào cuối cùng sẽ được bán đầu tiên