Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Drehmeißelarten
[EN] lathe tools, types
[VI] Loại dao tiện
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
lathe tools
dụng cụ máy tiện
lathe tools /điện/
dụng cụ máy tiện
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Drehmeißel
[EN] Lathe tools
[VI] Lưỡi dao tiện