Việt
trả tiền trước tránh rủi ro về tỷ giá tiền tệ
Anh
Leads
leaders
Đức
Laeuferruten
Maekler
Rammanlage
Laueferrute
Pháp
guides de sonnette
jumelles
guides du mouton
leads
[DE] Laeuferruten; Maekler; Rammanlage
[EN] leads
[FR] guides de sonnette; jumelles
leaders,leads
[DE] Laueferrute; Maekler
[EN] leaders; leads
[FR] guides du mouton