Việt
địa y crustaceous ~ địa y vỏ foliose ~ địa y hình lá fructicose ~ địa y hình trùm
địa y <s>

Anh
lichen
Lichen :
Đức
Flechte:
Flechte
Pháp
Lichen:
[EN] lichen
[VI] địa y < s> & #10;
[EN] Lichen :
[FR] Lichen:
[DE] Flechte:
[VI] bệnh ngoài da gồm những vệt tròn và cứng nằm gần.bên nhau.