Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
limit state /TECH/
[DE] Grenzzustand
[EN] limit state
[FR] état limite
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Limit state
Trạng thái giới hạn
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
limit state
trạng thái giới hạn