TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

linear deformation

biến dạng dài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

biến dạng tuyến tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

sự biến dạng tuyến tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Thay đổi chiều dài

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

biến dạng thẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự biến dạng đường

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự biến dạng hướng dọc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

linear deformation

Linear deformation

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 linear strain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

linear deformation

Längenänderung

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

linear deformation

sự biến dạng đường, sự biến dạng hướng dọc

linear deformation

sự biến dạng tuyến tính

Từ điển toán học Anh-Việt

linear deformation

biến dạng dài, biến dạng tuyến tính

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

linear deformation

biến dạng dài

linear deformation

biến dạng thẳng

linear deformation

biến dạng tuyến tính

linear deformation

sự biến dạng tuyến tính

linear deformation, linear strain

sự biến dạng tuyến tính

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Längenänderung

[EN] Linear deformation

[VI] Thay đổi chiều dài