TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

liquid limit

giới hạn lỏng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Giới hạn chảy

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giới hạn hóa lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giới hạn nhão

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hàm lượng nước lớn nhất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

liquid limit

Liquid limit

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

liquid limit

Fließgrenze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

grösster Wassergehalt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

liquid limit

Limite de liquidité

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

limite liquide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

größter Wassergehalt /m/THAN/

[EN] liquid limit

[VI] hàm lượng nước lớn nhất, giới hạn lỏng

Fließgrenze /f/XD/

[EN] liquid limit

[VI] giới hạn lỏng

Fließgrenze /f/THAN/

[EN] liquid limit

[VI] giới hạn lỏng

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

LIQUID LIMIT

giới hạn nhão Lượng nước chứa trong đất (loại sét), là biên giới giữa trạng thái dẻo và trạng thái nhão; nó được xác định bằng một thí nghiệm tiêu chuẩn. Đất ướt đặt trong một cái chén, được nâng lên bởi một cái cam và cho rơi nhỏ giọt dễ lấp một cái rãnh trên một chiều dài qui định. Giới hạn nhão là lượng nước ứng với 25 giọt. Xem thêm plasticity index

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

liquid limit /SCIENCE/

[DE] Fließgrenze

[EN] liquid limit

[FR] limite de liquidité

liquid limit /TECH/

[DE] Fliessgrenze

[EN] liquid limit

[FR] limite de liquidité

liquid limit

[DE] grösster Wassergehalt

[EN] liquid limit

[FR] limite liquide

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

liquid limit

giới hạn chảy

liquid limit

giới hạn hóa lỏng

liquid limit

giới hạn lỏng

liquid limit

giới hạn nhão (đất)

Tự điển Dầu Khí

liquid limit

o   giới hạn lỏng

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Liquid limit

[EN] Liquid limit

[VI] Giới hạn chảy

[FR] Limite de liquidité

[VI] Độ ẩm giới hạn khi đất từ trạng thái dẻo chuyển sang trạng thái chảy.